Thông tin kiểm tra kỹ năng đặc định số 1

14 lĩnh vực

Lịch thi

Lịch trình
Ở Nhật2022/10/7~9,11~31
Ngày 2022-11 tháng 1 năm 21
Eur-lex.europa.eu eur-lex.europa.eu2022/10/8,13~15,17,24~29
2022/11/5,7~11,13~19,21
MyanmarNgày 2022-10 tháng 22,24 năm 29,31
2022/11/1~2,4~5,8~12,14~15
Nepal2022/10/11~14,16~19
2022/11/6~9,11,13~15
Ấn Độ2022/10/7,9,16,18,30
2022/11/6,9,13,18,20

Lịch thi

Lịch trình
Ở Nhật2022/10/1~9,11~31
2022/11/1~2,4~22,24~30
Ngày 2022-12 tháng 1 năm 28
Eur-lex.europa.eu eur-lex.europa.eu2022/10/8,13~15,17,24~29
2022/11/5,7~11,13~19,21
2022/12/5,9,11~17,20~23
MyanmarNgày 2022-10 tháng 25 năm 29,31
2022/11/1~2,4~5,8~12,14~15
Nepal2022/10/11~14,16~19
2022/11/6~9,11,13~15
2022/12/4~7,9,12~14,16,19~23,26~28
Ấn Độ 2022/10/7,9,16,18,30
2022/11/6,9,13,18,20
2022/12/4,10,18,22

Lịch thi

Lịch trình
Ở Nhật2022/10/28,31
2022/11/1~2,10~11,14~18,20~22

Lịch thi

Lịch trình
Ở Nhật2022/11/10,17
2022/12/21

Lịch thi

Lịch trình
Ở Nhật2022/10/1~9,11~31
2022/11/1~2,4~22,24~30
Eur-lex.europa.eu eur-lex.europa.eu2022/10/8,13~15,17,24~29
2022/11/5,7~11,13~19,21

Lịch thi

Lịch trình
Ở Nhật2022/10/17
2022/11/22

Lịch thi

Lịch trình
Ở Nhật2022/10/1~9,11~31
Ngày 2022-11 tháng 1 năm 30
Ngày 2022-12 tháng 1 năm 28
Eur-lex.europa.eu eur-lex.europa.eu2022/10/8,13~15,17,24~29
2022/11/5,7~11,13~19,21
2022/12/5,9,11~17,20~23
2023/1/4~8,10~15
MyanmarNgày 2022-10 tháng 25 năm 29,31
2022/11/1~2,4~5,8~12,14~15
Nepal2022/10/11~14,16~19
2022/11/6~9,11,13~15
2022/12/4~7,9,12~14,16,19~23,26~28
Ngày 2023-1 tháng 6,8,10 năm 11,13,15
Ấn Độ2022/10/7,9,16,18,30
2022/11/6,9,13,18,20
2022/12/4,10,18,22
2023/1/8,11

Lịch thi

Lịch trình
Ở Nhật2022/10/3~7,10~22,24~30
Eur-lex.europa.eu eur-lex.europa.euNgày 2022-10 tháng 17,24 năm 29
2022/12/5,9,11~17,20~23
Indonesia2022/10/17~22,24~28,31
2022/12/2~3,5~23,27~28

Lịch thi

Lịch trình
Ở Nhật2022/10/3~5,10~14,16~22,24~29
Eur-lex.europa.eu eur-lex.europa.eu2022/10/8,13~15,17,24~29
2022/11/5,7~11,13~19,21
2022/12/5,9,11~17,20~23
2023/1/4~8,10~15
MyanmarNgày 2022-10 tháng 25 năm 29,31
2022/11/1~2,4~5,8~12,14~15
Nepal2022/10/11~14,16~19
2022/11/6~9,11,13~15
2022/12/4~7,9,12~14,16,19~23,26~28
Ngày 2023-1 tháng 6,8,10 năm 11,13,15
Indonesia2022/10/7~9,11~15,17~22,24~28,31
2022/11/1~2,4~17,19
2022/12/2~3,5~23,27~28
2023/1/5~6,8,10~15

9:00~19:00 (ngoại trừ Thứ bảy, Chủ nhật, Ngày lễ)

Đăng ký 24 giờ, 365 ngày

Liên hệ・Tư vấn miễn phí

nhanh chóng
TRANG TRANG CHỦ
Xác minh bởi Monster Insights